Có 1 kết quả:

返青 fǎn qīng ㄈㄢˇ ㄑㄧㄥ

1/1

fǎn qīng ㄈㄢˇ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of plants) to turn green again
(2) to revegetate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0